Cao su non lưu hóa
.Ứng dụng : Sửa chữa , dán nối (dán nóng / lưu hóa) băng tải cao su có lõi bố vải.
.Kích thước : 0.8 mm đến 6 mm .
.Hạn sử dụng : 18 tháng .
.Hãng sản xuất : Rema TipTop - Germany (Đức) .
Thông số kỹ thuật
Polymer basis | IR/BR | DIN ISO 1629 |
Specific weight | 1.12 g/cm³ | DIN EN ISO 1183-1 |
Hardness | 64 Shore A | DIN ISO 7619-1 |
Resilience | 42 % | DIN 53512 |
Electric resistance | Antistatic* | |
Tear resistance | 21 N/mm² | ISO 37-1994 (DIN 53504) |
Tear elongation | 450 % | ISO 37-1994 (DIN 53504) |
Tear-growth resistance | 21 N/mm | ISO 34-1-2004 Method A |
Color | Black |
.Kích thước tiêu chuẩn : ( Dày x Rộng x Dài )
VD : Cao su non 0.8 mm
Mã sản phẩm : 538 0316 .
[ 0.8 mm(dày) x 500 mm(rộng) x 10 300 mm (dài) ]
Chân Thành Cám Ơn
* Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ để được hỗ trợ:
CTY TNHH TRẦN TỶ
Địa Chỉ : 23 AN DƯƠNG VƯƠNG , PHƯỜNG 16 , QUẬN 8 , TP.HCM.
Di Động : 0933010115 - MST : 0301959181
Email: trantyco@gmail.com
Website: www.bangtaitranty.com
"Đến với công ty TNHH Trần Tỷ , là sự lựa chọn tối ưu nhất của quý khách hàng"
Nội Dung Liên Quan
- Công Ty Trần Tỷ Chuyên Mua Bán Sỉ Lẻ Các Loại Băng Tải Chất Lượng Giá Tốt
- Tư Vấn Và Giải Đáp Những Thắc Mắc Về Băng Tải Cao Su
Quy cách đóng gói tiêu chuẩn :
Mã sản phẩm |
Tên gọi sản phẩm |
Kích thước |
5380316 | Intermediate rubber (tie gum) , for standard , K and HR-quality White protection foil. |
0.8 x 500 x 10 300 |
5380062 | Cao su non 1 mm | 1 x 500 x 9 000 |
5380000 | Cao su non 2 mm | 2 x 500 x 9 000 |
5380017 | Cao su non 3 mm | 3 x 500 x 6 000 |
5380024 | Cao su non 4 mm | 4 x 500 x 4 500 |
5380031 | Cao su non 5 mm | 5 x 500 x 3 300 |
5380048 | Cao su non 6 mm | 6 x 500 x 2 800 |